Có 4 kết quả:

径流 jìng liú ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧㄡˊ徑流 jìng liú ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧㄡˊ迳流 jìng liú ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧㄡˊ逕流 jìng liú ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

runoff

Từ điển Trung-Anh

runoff

Từ điển Trung-Anh

runoff

Từ điển Trung-Anh

runoff